Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
67.255,30
$67.255,30
+0,21%
2
3.100,30
$3.100,30
-1,03%
3
0,0059
$0,0059530
-11,12%
4
171,11
$171,11
-1,82%
5
0,0000093
$0,0000093440
-6,23%
6
0,15
$0,15181
-2,42%
7
121,16
$121,16
+12,68%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
2,67
$2,6770
+16,39%
2
121,16
$121,16
+12,68%
3
2,69
$2,6900
+9,56%
4
80,43
$80,4300
+7,38%
5
0,000026
$0,000026723
+7,23%
6
0,19
$0,19810
+6,97%
7
3,57
$3,5730
+4,75%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0072
$0,0072700
-16,34%
2
0,35
$0,35360
-14,63%
3
0,043
$0,043760
-13,40%
4
0,00000018
$0,00000018670
-12,76%
5
0,0059
$0,0059540
-11,09%
6
0,0031
$0,0031960
-11,03%
7
0,019
$0,019603
-10,73%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-11,09%
0,0059
--
-5,73%
0,00044
--
-16,34%
0,0072
--
-2,93%
1,02
--
-1,17%
2,19
--
-14,63%
0,35
--
-0,27%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,19
$0,19810
+6,97%
2
0,000026
$0,000026723
+7,23%
3
121,16
$121,16
+12,68%
4
0,36
$0,36690
+2,54%
5
0,000051
$0,000051080
+1,90%
6
10,48
$10,4810
+4,43%
7
0,35
$0,35360
-14,63%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.324,65B
+0,21%
67.255,30
2$372,37B
-1,03%
3.100,30
3$89,44B
+0,31%
581,10
4$76,84B
-1,82%
171,11
5$33,50B
+0,02%
0,99
6$28,98B
-1,04%
3.097,44
7$28,58B
-1,35%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$212,96M
+0,21%
67.255,30
2$128,20M
-1,03%
3.100,30
3$108,01M
-1,82%
171,11
4$86,90M
-6,23%
0,0000093
5$40,09M
-2,42%
0,15
6$34,34M
-0,45%
6,45
7$25,43M
-11,09%
0,0059