Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,0075
$0,0075030
+650,30%
2
65.399,10
$65.399,10
-1,23%
3
2.939,66
$2.939,66
-3,05%
4
158,95
$158,95
+0,30%
5
0,000010
$0,000010047
-4,37%
6
1,93
$1,9319
+15,06%
7
0,14
$0,14996
-3,44%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,0075
$0,0075030
+650,30%
2
0,060
$0,060600
+18,36%
3
0,19
$0,19990
+17,31%
4
1,93
$1,9319
+15,06%
5
15,73
$15,7330
+13,42%
6
2,21
$2,2170
+9,96%
7
0,00000019
$0,00000019690
+8,48%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,022
$0,022100
-12,65%
2
0,036
$0,036570
-11,77%
3
0,0066
$0,0066900
-11,39%
4
0,096
$0,096190
-9,42%
5
1,98
$1,9800
-9,24%
6
0,015
$0,015960
-9,01%
7
0,00000000042
$0,00000000042590
-8,88%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
+650,30%
0,0075
--
-1,71%
0,00045
--
-2,74%
0,0071
--
-3,41%
1,05
--
+9,96%
2,21
--
+3,88%
0,45
--
-5,25%
0,34
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,0075
$0,0075030
+650,30%
2
15,73
$15,7330
+13,42%
3
1,93
$1,9319
+15,06%
4
0,12
$0,12523
-0,88%
5
0,0085
$0,0085300
-3,72%
6
6,68
$6,6890
-4,31%
7
0,32
$0,32250
+2,58%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.288,39B
-1,23%
65.399,10
2$352,90B
-3,05%
2.939,66
3$87,49B
-2,12%
568,90
4$71,25B
+0,30%
158,95
5$33,28B
+0,04%
1,00
6$28,50B
-0,67%
0,51
7$27,46B
-3,04%
2.937,12
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$610,78M
-1,23%
65.399,10
2$290,53M
-3,05%
2.939,66
3$182,85M
+650,30%
0,0075
4$170,16M
+0,30%
158,95
5$168,64M
-4,31%
6,68
6$130,54M
-4,37%
0,000010
7$73,01M
-3,44%
0,14