Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
66.838,60
$66.838,60
+0,50%
2
3.113,22
$3.113,22
+1,09%
3
0,0066
$0,0066630
-4,23%
4
172,15
$172,15
+2,82%
5
0,0000094
$0,0000094180
-7,35%
6
0,15
$0,15261
-0,48%
7
1,89
$1,8926
+3,26%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0013
$0,0013790
+13,22%
2
120,75
$120,75
+12,04%
3
0,88
$0,88790
+11,52%
4
0,0081
$0,0081950
+10,67%
5
42,72
$42,7200
+7,66%
6
0,010
$0,010540
+6,23%
7
1,20
$1,2093
+6,17%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,0064
$0,0064400
-11,29%
2
0,00046
$0,00046840
-8,96%
3
0,047
$0,047050
-8,18%
4
0,0000026
$0,0000026040
-8,08%
5
0,38
$0,38450
-7,99%
6
2,59
$2,5950
-7,75%
7
0,0000094
$0,0000094180
-7,35%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
-4,28%
0,0066
--
-8,96%
0,00046
--
-3,47%
0,0080
--
-1,71%
1,03
--
+0,84%
2,27
--
-7,99%
0,38
--
+0,55%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,0081
$0,0081950
+10,67%
2
0,88
$0,88790
+11,52%
3
0,59
$0,59010
+2,08%
4
0,0033
$0,0033410
+1,67%
5
0,92
$0,92000
+4,07%
6
0,0011
$0,0011780
+5,84%
7
0,00000029
$0,00000029380
+2,51%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.315,65B
+0,50%
66.838,60
2$373,72B
+1,09%
3.113,22
3$88,92B
+0,09%
578,50
4$77,20B
+2,82%
172,15
5$33,45B
+0,03%
0,99
6$29,08B
+1,09%
3.110,27
7$28,82B
-0,25%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$257,63M
+0,50%
66.838,60
2$144,35M
+1,09%
3.113,22
3$116,03M
+2,82%
172,15
4$85,68M
-7,35%
0,0000094
5$48,94M
-2,13%
6,43
6$46,57M
-0,48%
0,15
7$43,53M
-4,23%
0,0066