Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
61.617,50
$61.617,50
+0,70%
2
3.002,93
$3.002,93
+0,97%
3
133,70
$133,70
+4,19%
4
0,14
$0,14778
+3,16%
5
0,96
$0,96360
+7,48%
6
144,12
$144,12
+1,39%
7
0,0000083
$0,0000083850
+5,31%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,030
$0,030210
+20,31%
2
0,25
$0,25880
+17,26%
3
0,00074
$0,00074910
+11,09%
4
0,0048
$0,0048430
+10,04%
5
0,014
$0,014510
+9,84%
6
15,25
$15,2510
+9,13%
7
0,024
$0,024789
+8,91%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
3,26
$3,2630
-5,69%
2
0,0098
$0,0098000
-5,23%
3
0,30
$0,30020
-4,12%
4
0,00050
$0,00050120
-4,02%
5
0,059
$0,059000
-3,75%
6
2,46
$2,4650
-3,64%
7
0,00061
$0,00061610
-2,82%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
-4,02%
0,00050
--
-5,23%
0,0098
--
-1,02%
1,16
--
+2,61%
1,69
--
+2,76%
0,44
--
+0,75%
0,40
--
+4,75%
2,91
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
3,26
$3,2630
-5,69%
2
0,030
$0,030210
+20,31%
3
2,46
$2,4650
-3,64%
4
0,96
$0,96360
+7,48%
5
0,26
$0,26000
+17,81%
6
39,88
$39,8890
+6,69%
7
0,00061
$0,00061610
-2,82%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.212,75B
+0,70%
61.617,50
2$360,52B
+0,97%
3.002,93
3$91,58B
+1,24%
595,60
4$64,59B
+1,39%
144,12
5$33,10B
+0,02%
1,00
6$28,87B
+0,91%
0,52
7$28,08B
+0,95%
3.001,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$426,78M
+0,70%
61.617,50
2$209,26M
+0,97%
3.002,82
3$129,19M
+1,39%
144,12
4$104,13M
+5,31%
0,0000083
5$92,12M
+4,12%
133,61
6$78,92M
+3,13%
0,14
7$52,71M
+7,48%
0,96