Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
61.113,10
$61.113,10
-0,59%
2
2.887,38
$2.887,38
-1,44%
3
1,66
$1,6607
-5,56%
4
0,13
$0,13721
-2,85%
5
0,0000085
$0,0000085060
-2,82%
6
131,34
$131,34
-0,86%
7
139,84
$139,84
-2,52%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,0041
$0,0041890
+18,23%
2
0,0087
$0,0087700
+4,78%
3
73,35
$73,3500
+3,62%
4
0,0000029
$0,0000029410
+3,37%
5
0,038
$0,038120
+1,79%
6
0,77
$0,77420
+0,49%
7
0,060
$0,060550
+0,44%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,53
$0,53450
-8,12%
2
0,0068
$0,0068990
-7,62%
3
1,09
$1,0930
-7,61%
4
38,84
$38,8470
-7,36%
5
2,05
$2,0510
-7,32%
6
0,011
$0,011835
-6,90%
7
0,028
$0,028150
-6,76%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
-2,69%
0,00049
--
-5,15%
0,0077
--
-3,52%
1,15
--
-2,13%
1,79
--
-6,22%
0,40
--
-5,46%
0,39
--
-5,15%
2,81
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,53
$0,53450
-8,12%
2
25,78
$25,7800
-4,84%
3
1,66
$1,6607
-5,56%
4
0,022
$0,022290
-6,19%
5
0,00022
$0,00022080
-1,95%
6
0,0014
$0,0014150
+0,35%
7
0,0072
$0,0072400
-1,23%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.202,59B
-0,59%
61.113,10
2$346,36B
-1,44%
2.887,38
3$90,49B
-1,09%
588,30
4$62,54B
-2,52%
139,84
5$33,14B
+0,01%
1,00
6$27,25B
-1,26%
0,49
7$27,00B
-1,46%
2.885,08
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$289,25M
-0,59%
61.113,10
2$166,45M
-1,44%
2.887,38
3$65,18M
-2,52%
139,84
4$63,73M
-1,32%
6,86
5$60,28M
-2,82%
0,0000085
6$53,44M
-2,85%
0,13
7$35,97M
-5,56%
1,66