Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
67.086,10
$67.086,10
+1,17%
2
0,0068
$0,0068720
+5,01%
3
3.117,99
$3.117,99
+2,82%
4
174,39
$174,39
+3,79%
5
0,000010
$0,000010031
+0,53%
6
0,15
$0,15531
+1,46%
7
0,049
$0,049720
-0,36%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
0,60
$0,60670
+21,51%
2
0,0084
$0,0084290
+15,24%
3
0,0013
$0,0013887
+12,19%
4
0,0086
$0,0086600
+11,89%
5
0,95
$0,95000
+11,37%
6
0,00000030
$0,00000030250
+10,97%
7
41,66
$41,6640
+10,61%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhất24 giờ
1
1,19
$1,1900
-6,15%
2
0,41
$0,41090
-5,61%
3
0,62
$0,62810
-5,28%
4
0,000000023
$0,000000023870
-5,16%
5
0,0000027
$0,0000027600
-4,37%
6
0,050
$0,050930
-4,34%
7
0,091
$0,091360
-3,92%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi 24h/Giá
--
+5,01%
0,0068
--
+1,01%
0,00048
--
+11,89%
0,0086
--
+0,09%
1,06
--
-0,27%
2,22
--
-5,61%
0,41
--
+5,68%
0,37
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi (24h)
1
0,0036
$0,0036060
+10,54%
2
0,0084
$0,0084290
+15,24%
3
0,60
$0,60670
+21,51%
4
174,39
$174,39
+3,79%
5
0,0085
$0,0085100
+6,78%
6
0,91
$0,91560
+9,40%
7
1,30
$1,3094
+7,09%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi 24h/Giá
1$1.321,34B
+1,17%
67.086,10
2$374,43B
+2,82%
3.117,99
3$89,27B
+0,40%
579,30
4$78,27B
+3,79%
174,39
5$33,43B
+0,00%
0,99
6$29,14B
+2,74%
3.113,79
7$29,01B
+0,86%
0,52
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi 24h/Giá
1$404,17M
+1,17%
67.086,10
2$231,55M
+2,82%
3.117,99
3$122,40M
+3,79%
174,39
4$74,94M
+0,53%
0,000010
5$71,78M
+5,01%
0,0068
6$57,16M
-2,17%
6,50
7$52,50M
+1,46%
0,15