Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
66.141,60
$66.141,60
+7,42%
2
3.016,19
$3.016,19
+4,64%
3
0,000010
$0,000010509
-0,62%
4
0,048
$0,048930
+42,28%
5
0,15
$0,15583
+7,09%
6
156,24
$156,24
+10,01%
7
5,10
$5,1080
+6,93%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,048
$0,048930
+42,28%
2
0,10
$0,10621
+30,95%
3
0,000000026
$0,000000026210
+28,48%
4
0,041
$0,041330
+28,31%
5
0,023
$0,023340
+27,54%
6
0,091
$0,091270
+21,50%
7
0,41
$0,41410
+20,41%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,82
$0,82800
-18,02%
2
0,0011
$0,0011200
-7,21%
3
0,23
$0,23100
-5,41%
4
0,063
$0,063100
-3,37%
5
113,47
$113,47
-2,33%
6
0,00060
$0,00060810
-2,09%
7
0,11
$0,11090
-1,86%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
not logo
--
--
--
--
-1,72%
0,00046
--
+19,33%
0,0074
--
+4,38%
1,09
--
+2,21%
1,98
--
+10,34%
0,43
--
+7,02%
0,36
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
66.141,60
$66.141,60
+7,42%
2
0,21
$0,21070
+9,74%
3
0,023
$0,023340
+27,54%
4
0,00000000045
$0,00000000045800
+18,01%
5
0,048
$0,048930
+42,28%
6
0,00000000042
$0,00000000042300
+11,61%
7
0,0074
$0,0074700
+19,33%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.302,78B
+7,42%
66.141,60
2$362,04B
+4,64%
3.016,19
3$90,03B
+3,20%
585,30
4$70,07B
+10,01%
156,24
5$32,94B
-0,11%
0,99
6$28,65B
+3,42%
0,51
7$28,21B
+4,58%
3.013,30
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$816,58M
+7,42%
66.141,60
2$250,45M
-0,62%
0,000010
3$238,20M
+4,64%
3.016,19
4$162,14M
+10,01%
156,24
5$92,59M
+7,09%
0,15
6$81,70M
+42,28%
0,048
7$66,03M
+1,78%
6,97