Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
62.832,00
$62.832,00
-0,38%
2
3.026,38
$3.026,38
-0,32%
3
0,93
$0,93120
+3,00%
4
0,15
$0,15104
-0,76%
5
0,0000084
$0,0000084320
-1,29%
6
132,38
$132,38
+3,23%
7
152,03
$152,03
-0,33%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
1,37
$1,3780
+10,86%
2
0,18
$0,18250
+8,76%
3
1,71
$1,7149
+5,28%
4
0,011
$0,011610
+4,03%
5
1,62
$1,6267
+3,42%
6
132,38
$132,38
+3,23%
7
0,00098
$0,00098960
+3,00%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,048
$0,048500
-5,53%
2
0,028
$0,028540
-3,29%
3
0,0090
$0,0090800
-2,68%
4
1,22
$1,2280
-2,15%
5
0,0077
$0,0077230
-1,99%
6
0,45
$0,45210
-1,95%
7
0,0039
$0,0039030
-1,94%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
--
+0,37%
0,00051
--
-2,68%
0,0090
--
-2,15%
1,22
--
+0,58%
1,72
--
-1,95%
0,45
--
-1,41%
0,42
--
-0,64%
3,10
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,81
$0,81450
+0,88%
2
6,35
$6,3560
-0,89%
3
0,0073
$0,0073000
-0,37%
4
0,0011
$0,0011420
+2,61%
5
0,057
$0,057700
-0,52%
6
0,00098
$0,00098960
+3,00%
7
0,34
$0,34720
-1,67%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.239,24B
-0,38%
62.832,00
2$363,75B
-0,32%
3.026,38
3$91,66B
-0,22%
595,30
4$68,31B
-0,33%
152,03
5$33,08B
+0,00%
1,00
6$28,66B
-0,69%
0,51
7$28,34B
-0,30%
3.025,98
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$472,72M
-0,38%
62.832,00
2$172,74M
-0,32%
3.026,38
3$118,87M
-0,33%
152,03
4$111,75M
-1,29%
0,0000084
5$79,59M
-0,89%
6,35
6$66,24M
-0,76%
0,15
7$56,16M
+3,23%
132,38