Xếp hạng

USDT
Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
62.991,90
$62.991,90
-1,23%
2
3.119,94
$3.119,94
-0,37%
3
2,24
$2,2490
-1,13%
4
0,0000069
$0,0000069900
-5,23%
5
136,33
$136,33
-2,10%
6
0,14
$0,14504
-2,00%
7
0,66
$0,66200
-7,65%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,52
$0,52360
+36,50%
2
0,0049
$0,0049770
+22,43%
3
0,28
$0,28480
+18,02%
4
0,00063
$0,00063900
+13,10%
5
0,0083
$0,0083010
+12,91%
6
0,060
$0,060250
+11,12%
7
0,0078
$0,0078970
+7,41%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,17
$0,17060
-10,59%
2
2,28
$2,2860
-9,64%
3
1,25
$1,2580
-9,38%
4
1,85
$1,8550
-9,20%
5
0,017
$0,017450
-8,35%
6
0,0064
$0,0064700
-7,83%
7
0,66
$0,66200
-7,65%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
msn logo
--
--
--
--
-0,63%
2,21
--
-7,65%
0,66
--
+3,07%
0,43
--
-6,19%
2,66
--
-7,13%
0,0048
--
-5,96%
0,015
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,52
$0,52360
+36,50%
2
0,63
$0,63310
+4,33%
3
0,28
$0,28480
+18,02%
4
1,25
$1,2580
-9,38%
5
0,00063
$0,00063900
+13,10%
6
136,33
$136,33
-2,10%
7
4,51
$4,5160
-0,42%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.240,29B
-1,23%
62.991,90
2$381,02B
-0,37%
3.119,94
3$91,56B
-0,50%
594,80
4$61,04B
-2,10%
136,33
5$33,49B
+0,01%
1,00
6$29,17B
-0,28%
3.119,12
7$28,46B
-2,15%
0,51
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$541,89M
-1,23%
62.991,90
2$246,43M
-0,37%
3.119,94
3$127,53M
-2,10%
136,33
4$76,84M
-5,23%
0,0000069
5$47,92M
-2,00%
0,14
6$40,66M
+0,75%
1,18
7$33,43M
-2,50%
85,89